Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

упадок

  1. (Sự) Sa sút, sút kém, suy sụp, suy đốn, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy di, suy vi, lụn bại; (о разложение) [sự] đồi bại, suy đồi, đồi trụy, sa đọa, tha hóa.
    упадок духа — [sự] sa sút tinh thần, sút kém tinh thần, mất tinh thần, ngã lòng, thoái chí, nản lòng, nhụt chí
    упадок сил — [sự] suy nhược, sức lực suy vi
    экономический упадок — sự suy thoái (suy đốn, sa sút, sút kém về kinh tế)
    приходить в упадок — bị suy đồi, đâm ra suy đốn, sa sút, suy sụp, đồi bại, suy thoái, suy bại, suy tàn, lụn bại

Tham khảo sửa