уборка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của уборка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubórka |
khoa học | uborka |
Anh | uborka |
Đức | uborka |
Việt | uborca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
уборка gc
- (урожая) [sự, vụ] thu hoạch, gặt hái, gặt.
- (помещения) [sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn, thu xếp trật tự, xếp đặt ngăn nắp, dọn.
- уборка комнаты — [sự] quét dọn phòng, dọn buồng
Tham khảo sửa
- "уборка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)