Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gặt hái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ʔt
˨˩
haːj
˧˥
ɣa̰k
˨˨
ha̰ːj
˩˧
ɣak
˨˩˨
haːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣat
˨˨
haːj
˩˩
ɣa̰t
˨˨
haːj
˩˩
ɣa̰t
˨˨
ha̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
gặt hái
Gặt
nói chung
.
Bộ đội
gặt hái
giúp dân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gặt hái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)