убедительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убедительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubedítel'no |
khoa học | ubeditel'no |
Anh | ubeditelno |
Đức | ubeditelno |
Việt | ubeđitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaубедительно
- (Một cách) Hiển nhiên, đáng tin, xác đáng, xác thực, có sức thuyết phụccó lý lẽ xác đáng.
- убедительно говорить — nói năng có lý lẽ xác đáng, nói có sức thuyết phục
- (настоятельно) [một cách] khẩn khoản, thiết tha, tha thiết.
Tham khảo
sửa- "убедительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)