Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

убедительно

  1. (Một cách) Hiển nhiên, đáng tin, xác đáng, xác thực, có sức thuyết phụccó lẽ xác đáng.
    убедительно говорить — nói năng có lý lẽ xác đáng, nói có sức thuyết phục
  2. (настоятельно) [một cách] khẩn khoản, thiết tha, tha thiết.

Tham khảo

sửa