тягучесть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тягучесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjagúčest' |
khoa học | tjagučest' |
Anh | tyaguchest |
Đức | tjagutschest |
Việt | tiagutrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтягучесть gc
- (Tính, độ) Giãn nở, giãn ra, nở ra, dễ kéo dài ra; dễ vuốt (тех. ); (вяхкость) [độ] đặc quánh, quánh.
Tham khảo
sửa- "тягучесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)