тут
Tiếng Bashkir sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tut
Danh từ sửa
тут
Tiếng Chuvash sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tut
Danh từ sửa
тут
Tiếng Karachay-Balkar sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tut
Danh từ sửa
тут
Tiếng Nga sửa
Phó từ sửa
тут
- (о месте) ở đây, ở đó, ở chỗ này, đến đây, đến đó, đến chỗ này.
- (о времени) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giơ
- (в этом случае) trong trường hợp đó
- (в этом) trong vấn đề ấy, trong việc đó.
- тут же — ngay lúc đó, ngay tức thì, ngay tức khắc
- он тут как тут! — vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay!
- и всё тут! — thế là hết chuyện!, đến đây là hết!
Tham khảo sửa
- "тут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- N. A Baskakov (1956), “Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej
Tiếng Tajik sửa
Dari | توت |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tut
Danh từ sửa
тут
Tiếng Tatar Siberia sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tut
Danh từ sửa
тут
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tut
Danh từ sửa
тут
Động từ sửa
тут
- giữ.