тут
Tiếng Bashkir
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tut
Danh từ
sửaтут
Tiếng Chuvash
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tut
Danh từ
sửaтут
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tut
Danh từ
sửaтут
Tiếng Kumyk
sửaDanh từ
sửaтут (tut)
Biến cách
sửa1si | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nominative | тутум (tutum) | тутларым (tutlarım) |
accusative | тутумну (tutumnu) | тутларымны (tutlarımnı) |
dative | тутумгъа (tutumğa) | тутларыма (tutlarıma) |
locative | тутумда (tutumda) | тутларымда (tutlarımda) |
ablative | тутумдан (tutumdan) | тутларымдан (tutlarımdan) |
genitive | тутумну (tutumnu) | тутларымны (tutlarımnı) |
1sn | Số ít | Số nhiều |
nominative | тутубуз (tutubuz) | тутларыбыз (tutlarıbız) |
accusative | тутубузну (tutubuznu) | тутларыбызны (tutlarıbıznı) |
dative | тутубузгъа (tutubuzğa) | тутларыбызгъа (tutlarıbızğa) |
locative | тутубузда (tutubuzda) | тутларыбызда (tutlarıbızda) |
ablative | тутубуздан (tutubuzdan) | тутларыбыздан (tutlarıbızdan) |
genitive | тутубузну (tutubuznu) | тутларыбызны (tutlarıbıznı) |
2si | Số ít | Số nhiều |
nominative | тутунгъ (tutunğ) | тутларынгъ (tutlarınğ) |
accusative | тутунгъну (tutunğnu) | тутларынгъны (tutlarınğnı) |
dative | тутунгъа (tutunğa) | тутларынгъа (tutlarınğa) |
locative | тутунгъда (tutunğda) | тутларынгъда (tutlarınğda) |
ablative | тутунгъдан (tutunğdan) | тутларынгъдан (tutlarınğdan) |
genitive | тутунгъну (tutunğnu) | тутларынгъны (tutlarınğnı) |
2sn | Số ít | Số nhiều |
nominative | тутугъуз (tutuğuz) | тутларыгъыз (tutlarığız) |
accusative | тутугъузну (tutuğuznu) | тутларыгъызны (tutlarığıznı) |
dative | тутугъузгъа (tutuğuzğa) | тутларыгъызгъа (tutlarığızğa) |
locative | тутугъузда (tutuğuzda) | тутларыгъызда (tutlarığızda) |
ablative | тутугъуздан (tutuğuzdan) | тутларыбыздан (tutlarıbızdan) |
genitive | тутугъузну (tutuğuznu) | тутларыгъызны (tutlarığıznı) |
3 | Số ít | Số nhiều |
nominative | туту (tutu) | тутлары (tutları) |
accusative | тутун (tutun) | тутларын (tutların) |
dative | тутуна (tutuna) | тутларына (tutlarına) |
locative | тутунда (tutunda) | тутларында (tutlarında) |
ablative | тутундан (tutundan) | тутларындан (tutlarından) |
genitive | тутуну (tutunu) | тутларыны (tutlarını) |
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaтут
- (о месте) ở đây, ở đó, ở chỗ này, đến đây, đến đó, đến chỗ này.
- (о времени) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giơ
- (в этом случае) trong trường hợp đó
- (в этом) trong vấn đề ấy, trong việc đó.
- тут же — ngay lúc đó, ngay tức thì, ngay tức khắc
- он тут как тут! — vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay!
- и всё тут! — thế là hết chuyện!, đến đây là hết!
Tham khảo
sửa- "тут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaтут (tut)
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “тут”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej
Tiếng Tajik
sửaDari | توت |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | тут (tut) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tut
Danh từ
sửaтут
Tiếng Tatar Siberia
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tut
Danh từ
sửaтут
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tut
Danh từ
sửaтут
Động từ
sửaтут
- giữ.