труха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của труха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | truhá |
khoa học | truxa |
Anh | trukha |
Đức | trucha |
Việt | trukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3b|root=трух}} труха gc
- Mùn, mùn rác; (сена, соломы) cỏ vụn, rơm vụn; (перегнившего дерева) gỗ mục.
- перен. (thông tục) — đồ vụn vặt, đồ vô dụng, đồ bỏ đi
Tham khảo
sửa- "труха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)