Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

трунить Thể chưa hoàn thành

  1. (над Т) đùa, cười, chế, giễu, bỡn, giỡn, giễu cợt, đùa bỡn, chế biến, bỡn cợt.

Tham khảo

sửa