Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тройник

  1. (тех.) (водопроводный) khuỷu nối chữ T, khuỷu nối ba nhánh, cái ; эл. — bộ khớp chữ T, ổ cắm ba phích.

Tham khảo

sửa