тройник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тройник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trojník |
khoa học | trojnik |
Anh | troynik |
Đức | troinik |
Việt | troinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтройник gđ
- (тех.) (водопроводный) khuỷu nối chữ T, khuỷu nối ba nhánh, cái tê; эл. — bộ khớp chữ T, ổ cắm ba phích.
Tham khảo
sửa- "тройник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)