трещотка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трещотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | treščótka |
khoa học | treščotka |
Anh | treshchotka |
Đức | treschtschotka |
Việt | tresotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрещотка gc
- (Cái) Mõ; (игрушка) con lách cách.
- (thông tục) (болтун) người ba hoa, người nói huyên thiên, người nói ra rả.
- (тех.) [bộ] bánh cóc.
- ручная трещотка — cái khoan tay [có] bánh cóc
Tham khảo
sửa- "трещотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)