ra rả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ za̰ː˧˩˧ | ʐaː˧˥ ʐaː˧˩˨ | ɹaː˧˧ ɹaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ ɹaː˧˩ | ɹaː˧˥˧ ɹa̰ːʔ˧˩ |
Tính từ
sửara rả
- Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu.
- Tiếng ve kêu ra rả.
- Nói ra rả suốt ngày.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ra rả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)