тормоз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тормоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tórmoz |
khoa học | tormoz |
Anh | tormoz |
Đức | tormos |
Việt | tormod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтормоз gđ (, 1c)
- (мн. тормоза ) [cái, bộ] phanh, hãm.
- автоматический тормоз — ж. — -д. [cái] phanh tự động
- (мн. тормозы ) ( торможение) [lần, sự] hãm, phanh, hãm lại, phanh lại.
- (мн. тормозы ) перен. (препятствие, помеха) [sự, điều] cản trở, trở ngại, chướng ngại, vướng mắc, mắc míu.
- тормоз в работе — [điều] trở ngại trong công việc, cản trở trong công tác
- на ах — [vừa, bằng cách] hãm bớt lại, kìm bớt lại, ghìm bớt lại
Tham khảo
sửa- "тормоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)