топорщиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của топорщиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | topórščit'sja |
khoa học | toporščit'sja |
Anh | toporshchitsya |
Đức | toporschtschitsja |
Việt | toporsitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтопорщиться Thể chưa hoàn thành
- Xù lên, dựng lên tua tủa, dựng đứng lên; (о материи) cộm lên, phồng lên, phình lên, gồ lên.
- (thông tục)(о животных) — xù lông lên
Tham khảo
sửa- "топорщиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)