топиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của топиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | topít'sja |
khoa học | topit'sja |
Anh | topitsya |
Đức | topitsja |
Việt | topitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтопиться I несов. 4c
- (о печи) được đốt lên° топиться II несов. 4c.
- (плавиться) nóng chảy, chảy ra, bị đun chảy, bị nung chảy° топиться III несов. 4c.
- Trẫm mình, trầm mình, gieo mình xuống nước tự tử.
Tham khảo
sửa- "топиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)