trẫm mình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəʔəm˧˥ mï̤ŋ˨˩ | tʂəm˧˩˨ mïn˧˧ | tʂəm˨˩˦ mɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂə̰m˩˧ mïŋ˧˧ | tʂəm˧˩ mïŋ˧˧ | tʂə̰m˨˨ mïŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatrẫm mình
- Gieo mình xuống nước để tự tử.
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "trẫm mình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)