Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

толковый

  1. (о человеке) thông minh, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, biết điều.
  2. (понятный) dễ hiểu, rõ ràng.
  3. :
    толковый словарь — [cuốn, quyển] từ điển giải nghĩa, tự điển giải nghĩa, từ điển tường giải

Tham khảo sửa