Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biết điều
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiət
˧˥
ɗiə̤w
˨˩
ɓiə̰k
˩˧
ɗiəw
˧˧
ɓiək
˧˥
ɗiəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiət
˩˩
ɗiəw
˧˧
ɓiə̰t
˩˧
ɗiəw
˧˧
Tính từ
sửa
biết điều
Biết
lẽ phải
trái
, biết
đối xử
đúng mực
.
Tỏ ra rất
biết điều
.
Tham khảo
sửa
Biết điều,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam