Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

теребить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Mân mê, mân mó, sờ mó, rờ mó, sờ phịch, vọc; (дёргать) giật lắc, giật giật, lắc lắc.
    перен. — quấy nhiễu, quấy rầy, làm phiền, nhiễu chuyện, nhiễu sự
    с.-х. — nhổ
    теребить лён — nhổ lanh

Tham khảo

sửa