теребить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теребить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terebít' |
khoa học | terebit' |
Anh | terebit |
Đức | terebit |
Việt | terebit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтеребить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Mân mê, mân mó, sờ mó, rờ mó, sờ phịch, vọc; (дёргать) giật lắc, giật giật, lắc lắc.
- перен. — quấy nhiễu, quấy rầy, làm phiền, nhiễu chuyện, nhiễu sự
- с.-х. — nhổ
- теребить лён — nhổ lanh
Tham khảo
sửa- "теребить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)