Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

телеобъектив

  1. (Cái) Vật kính nhìn xa, vật kính viễn vọng, vật kính chụp xa, ống kính thu gần, viễn vật kính.

Tham khảo sửa