текущий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của текущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tekúščij |
khoa học | tekuščij |
Anh | tekushchi |
Đức | tekuschtschi |
Việt | tecusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтекущий
- (теперешний) hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này.
- текущий момент — lúc này, hiện nay, hiện thời
- в текущийем году — trong năm nay
- текущие события — những sự kiện hiện thời, những sự biến hiện tại, những sự việc đang diễn ra
- текущие задачи — những nhiệm vụ hiện nay (hiện thời, hiện tại, trước mắt)
- (повседневный) thường ngày, hàng ngày, hằng ngày.
- текущие дела — những công việc thường ngày, việc hằng ngày, thường sự
- текущий ремонт — [sự] sửa chữa thường kỳ, sửa chữa nhỏ, tiểu tu
- текущий счёт — tài khoản vãng lai
Tham khảo
sửa- "текущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)