тариф
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тариф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taríf |
khoa học | tarif |
Anh | tarif |
Đức | tarif |
Việt | tariph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтариф gđ
- Biểu giá, biểu suất, bảng giá, biểu giá cước; (ставка обложения) thuế biểu, biểu thuế, thuế suất; (ставка оплаты) biểu giá, định suất; (ставка оплаты труда) biểu lương.
Tham khảo
sửa- "тариф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)