Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тариф

  1. Biểu giá, biểu suất, bảng giá, biểu giá cước; (ставка обложения) thuế biểu, biểu thuế, thuế suất; (ставка оплаты) biểu giá, định suất; (ставка оплаты труда) biểu lương.

Tham khảo

sửa