Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuế suất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwe
˧˥
swət
˧˥
tʰwḛ
˩˧
ʂwə̰k
˩˧
tʰwe
˧˥
ʂwək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwe
˩˩
ʂwət
˩˩
tʰwḛ
˩˧
ʂwə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
thuế suất
Tỉ lệ
phần trăm
thuế
phải
nộp
căn cứ
vào
giá trị
sản lượng
hàng hoá
tiêu thụ
.
Tăng
thuế suất
thuế giá trị gia tăng.