сушить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сушить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sušít' |
khoa học | sušit' |
Anh | sushit |
Đức | suschit |
Việt | xusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсушить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высушить) ‚(В)
- Sấy, phơi, hong, hơ; сов. sấy khô, phơi khô, hong khô, hơ khô.
- сушить бельё — phơi (hong) quần áo
- сушить грибы — sấy (hong, phơi) nấm
- (почву и т. п. ) làm... khô khốc, làm... cạn ráo, làm... khô hạn.
- перен. — (изводить) hành hạ, giày vò, làm... đau khổ, làm... kiệt sức
- перен. — (делать чёрствым) — làm... khô khan, làm... lạnh nhạt, làm... nhẫn tâm
Tham khảo
sửa- "сушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)