ступень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ступень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stupén' |
khoa học | stupen' |
Anh | stupen |
Đức | stupen |
Việt | xtupen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaступень gc, 8e
- (лестницы) bậc thang, bực thang, nấc thang.
- (выступ, уступ) bậc, bực, nấc, cấp.
- перен. — (этап в развитии чего-л) — giai đoạn
- (степень) mức độ, trình độ, bậc (тж. муз. ).
- высшая ступень — mức độ cao nhất, bậc cao nhất
- поднять что-л. на более высокую ступень — đưa cái gì lên một trình độ cao hơn
- (разряд) cấp, bậc.
- (ракеты) tầng.
Tham khảo
sửa- "ступень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)