страда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của страда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stradá |
khoa học | strada |
Anh | strada |
Đức | strada |
Việt | xtrađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=страд}} страда gc
- Vụ mùa, thời vụ; перен. thời kỳ gian khổ, thời kỳ vất vả; (тяжёлые испытания) những thử thách ác liệt.
Tham khảo
sửa- "страда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)