стесниться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стесниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stesnít'sja |
khoa học | stesnit'sja |
Anh | stesnitsya |
Đức | stesnitsja |
Việt | xtexnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстесниться Thể chưa hoàn thành
- Đứng chật lại, ngồi chật lại; (столпиться) túm tụm lại, xúm lại, chen chúc.
- (о дыхании) khó thở, nghẹt thở
- (о сердце) đau thắt, thắt lại.
Tham khảo
sửa- "стесниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)