Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стерилизация gc

  1. (обеззараживание) [sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.
  2. (операция) [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.

Tham khảo sửa