стерилизация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стерилизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sterilizácija |
khoa học | sterilizacija |
Anh | sterilizatsiya |
Đức | sterilisazija |
Việt | xterilidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстерилизация gc
- (обеззараживание) [sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.
- (операция) [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.
Tham khảo
sửa- "стерилизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)