стеклянный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стеклянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stekljánnyj |
khoa học | stekljannyj |
Anh | steklyanny |
Đức | stekljanny |
Việt | xteclianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстеклянный
- (Thuộc về) Thủy tinh, kính; (из стекла) [bằng] thủy tinh; (застеклённый) [có lắp] kính.
- стеклянная ваза — [cái] lọ thủy tinh, bình thủy tinh
- стеклянный шкаф — [cái] tủ kính
- (перен.) (похожий на стекло) — như thủy tinh, trong suốt, lấp lánh
- (о звуках) — trong trẻo.
- (перен.) (о глазах, взгляде) — lờ đờ, thiếu sinh khí.
Tham khảo
sửa- "стеклянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)