стационарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стационарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stacionárnyj |
khoa học | stacionarnyj |
Anh | statsionarny |
Đức | stazionarny |
Việt | xtatxionarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстационарный
- (не передвижной) tĩnh lại, không lưu động.
- (не амбулаторный) nội trú, nằm bệnh xá, nằm bệnh viện, nằm nhà thương.
- стационарный больной — bệnh nhân nội trú, bệnh nhân nằm bệnh viện
- (тех.) Dừng, tĩnh lại, cố định.
Tham khảo
sửa- "стационарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)