Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стандарт

  1. Tiêu chuẩn, quy cách, quy phạm, chuẩn mực, mẫu.
  2. (перен.) (шаблон, трафарет) khuôn sáo, khuôn mẫu.

Tham khảo

sửa