Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuôn mẫu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xuən
˧˧
məʔəw
˧˥
kʰuəŋ
˧˥
məw
˧˩˨
kʰuəŋ
˧˧
məw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xuən
˧˥
mə̰w
˩˧
xuən
˧˥
məw
˧˩
xuən
˧˥˧
mə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
khuôn mẫu
Thứ
gì dùng
làm mẫu
.
Đúc theo
khuôn mẫu
nhất định (
Đặng Thai Mai
)
Tính từ
sửa
khuôn mẫu
Xứng đáng
làm gương
.
Một giáo viên.
Tham khảo
sửa
"
khuôn mẫu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)