Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

срочность gc

  1. (Tính chất, độ, tính) Gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp gáp.
  2. (thông tục) (спешное дело) — [sự, việc] khẩn cấp, vội vã, vội vàng.

Tham khảo sửa