срочность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của срочность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sróčnost' |
khoa học | sročnost' |
Anh | srochnost |
Đức | srotschnost |
Việt | xrotrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсрочность gc
- (Tính chất, độ, tính) Gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp gáp.
- (thông tục) (спешное дело) — [sự, việc] khẩn cấp, vội vã, vội vàng.
Tham khảo
sửa- "срочность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)