срастаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của срастаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srastát'sja |
khoa học | srastat'sja |
Anh | srastatsya |
Đức | srastatsja |
Việt | xraxtatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсрастаться 1
- Liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (о кристаллах) kết tủa lại, kết liền lại; (о кости) liền xương; (о краях раны) liền da, liền miệng.
- перен. — (с Т) — (неразрывно соединяться) — gắn liền, gắn bó, gắn chặt, kết liên
Tham khảo
sửa- "срастаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)