Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ twa̰ː˧˩˧kḛt˩˧ tuə˧˩˨kəːt˧˥ tuə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ tuə˧˩kḛt˩˧ tṵʔə˧˩

Động từ

sửa

kết tủa

  1. Nói chất rắn hiện ra trong một chất lỏnglắng xuống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa