Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

спозаранку нареч. разг.

  1. (рано утром) từ sáng sớm, từ sáng tinh mơ, từ sáng tinh sương.
  2. (очень рано) rất sớm, sớm lắm.

Tham khảo sửa