список
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của список
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spísok |
khoa học | spisok |
Anh | spisok |
Đức | spisok |
Việt | xpixoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсписок gđ
- (перечень) [bản] danh sách, danh mục
- (указатель) mục lục, bảng kê.
- список рекомендованной литературы — danh mục sách báo cần đọc
- список избирателей — [bản] danh sách cử tri
- список личного состава — воен. — danh sách quân nhân
- список опечаток — [bản] đính chính
- значиться в списках — được ghi vào danh sách (danh mục)
- составить список — lập danh sách, kê danh mục
- (документ) bảng kê, bảng kê khai, bảng thống kê, bảng.
- (рукописная копия) [bản] sao chép.
Tham khảo
sửa- "список", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)