сочинять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сочинять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočinját' |
khoa học | sočinjat' |
Anh | sochinyat |
Đức | sotschinjat |
Việt | xotriniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсочинять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сочинить) ‚(В)
- Sáng tác, làm; (музыку тж. ) soạn.
- сочинять стихи — làm thơ, sáng tác thi ca
- (выдумывать) bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyện, bịa
- (лгать) nói dối.
Tham khảo
sửa- "сочинять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)