состояние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của состояние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostojánije |
khoa học | sostojanie |
Anh | sostoyaniye |
Đức | sostojanije |
Việt | xoxtoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсостояние gt
- Tình trạng, tình hình, trạng thái.
- экономическое состояние страны — tình hình kinh tế của đất nước
- состояние войны — tình hình chiến tranh
- состояние здоровья — tình trạng sức khỏe
- моральное состояние — tâm trạng
- в хорошем состояниеи — trong trạng thái (tình trạng) tốt
- в плохом состояниеи — trong trạng thái (tình trạng) xấu
- прийти в негодное состояние — trở thành vô dụng
- (физ.) Trạng thái.
- газообразное состояние — trạng thái khí
- (имущество) của cải, tài sản, cơ nghiệp, cơ ngơi, gia sản.
- быть в состояниеи сделать что-л. — có đủ sức (khả năng) làm gì
Tham khảo
sửa- "состояние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)