сортировочная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сортировочная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sortiróvočnaja |
khoa học | sortirovočnaja |
Anh | sortirovochnaya |
Đức | sortirowotschnaja |
Việt | xortirovotrnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсортировочная горка 1. đs.
2. nn.
Tham khảo
sửa- "сортировочная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)