соприкосновение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соприкосновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprikosnovénije |
khoa học | soprikosnovenie |
Anh | soprikosnoveniye |
Đức | soprikosnowenije |
Việt | xopricoxnoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоприкосновение gt
- (Sự) Giáp giới, tiếp giáp, tiếp liền, tiếp liên.
- (взаимная связь) [sự] tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp, liên hệ.
- входить в соприкосновение с кем-л. — tiếp xúc (giao tiếp, giao thiệp) với ai
- входить в соприкосновение с чем-л. — liên hệ (tiếp xúc) với cái gì
- (воен.) [sự] tiếp cận.
- вступать в соприкосновение с противником — tiếp cận [với] địch
- точки соприкосновения — những điểm chung, những điểm cộng đồng
- у нас нет никаких точек соприкосновения — chúng ta chẳng có cái gì chung với nhau cả
Tham khảo
sửa- "соприкосновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)