сообщаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сообщаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobščát'sja |
khoa học | soobščat'sja |
Anh | soobshchatsya |
Đức | soobschtschatsja |
Việt | xoobsatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсообщаться Thể chưa hoàn thành
- Báo tin, đưa tin, loan tin.
- как уже сообщатьсяалось — như đã đưa tin [trước]
- ( с Т) (быть соединённым) liên lạc, thông nhau, liền nhau, nối nhau.
- сообщаться между собой — thông nhau
- (иметь связь, общаться) liên lạc.
Tham khảo
sửa- "сообщаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)