Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đưa tin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨə
˧˧
tin
˧˧
ɗɨə
˧˥
tin
˧˥
ɗɨə
˧˧
tɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨə
˧˥
tin
˧˥
ɗɨə
˧˥˧
tin
˧˥˧
Động từ
sửa
đưa tin
Báo
cho biết
một
sự việc
.
Báo đã
đưa tin
về vụ đình chiến.
Tham khảo
sửa
"
đưa tin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)