сонливый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сонливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sonlívyj |
khoa học | sonlivyj |
Anh | sonlivy |
Đức | sonliwy |
Việt | xonlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сонливый
Tham khảo sửa
- "сонливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)