соваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovát'sja |
khoa học | sovat'sja |
Anh | sovatsya |
Đức | sowatsja |
Việt | xovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b-r соваться Hoàn thành ((Hoàn thành: сунуться) ,разг.)
- (устремляться куда-л. ) lao vào, chui vào.
- (приниматься) bắt tay vào [việc].
- (в В ) (вмешиваться) chõ vào, xen vào, chõ mũi vào, can thiệp vào.
- соваться не в своё дело — can thiệp vào việc của người khác, chõ mũi vào việc không phải của mình
- не суйся, куда не просят! — người ta không bảo thì đừng có chõ vào!
- (к Д с Т ) (приставать) ám, quấy, quấy rầy, làm phiền.
Tham khảo
sửa- "соваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)