Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

собачка gc

  1. (Con) Chó nhỏ.
  2. (тех.) [cái] ngàm hãm, móng, , cựa, lẫy.
  3. (у ружья) [cái] , súng.

Tham khảo

sửa