сногсшибательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

сногсшибательный прил. разг

  1. (очень синный) rất mạnh.
  2. (поразительный) lạ thường, kỳ lạ, kỳ dị, giật gân, chấn động mạnh, kinh thiên động địa, long trời lở đất.

Tham khảo

sửa