сногсшибательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сногсшибательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snogsšibátel'nyj |
khoa học | snogsšibatel'nyj |
Anh | snogsshibatelny |
Đức | snogsschibatelny |
Việt | xnogxsibatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсногсшибательный прил. разг
- (очень синный) rất mạnh.
- (поразительный) lạ thường, kỳ lạ, kỳ dị, giật gân, chấn động mạnh, kinh thiên động địa, long trời lở đất.
Tham khảo
sửa- "сногсшибательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)