смыкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smykát' |
khoa học | smykat' |
Anh | smykat |
Đức | smykat |
Việt | xmycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмыкать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Khép chặt, đóng chặt; воен. , спорт. siết chặt; перен. gắn liền.
- сомкнуть ножки циркуля — khép chặt chân com-pa
- (закрывать) nhắm, nhắm. . . lại, khép. . . lại
- (губы) ngậm, mắm, mím.
- смыкать глаза — nhắm mặt [lại]
- .
- не сомкнуть глаз — ko chợp mắt đựoc, mắt cứ chong chong, không ngủ được, thức trắng
- смыкать ряды — siết chặt hàng ngũ
Tham khảo
sửa- "смыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)