смиряться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смиряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smirját'sja |
khoa học | smirjat'sja |
Anh | smiryatsya |
Đức | smirjatsja |
Việt | xmiriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмиряться Hoàn thành
- (покоряться обстоятельствам) quy phục, quy thuận, ẩn nhẫn, cam chịu, cam lòng
- (покоряться судьбе) an phận, cam chịu.
- (с Т) (примиряться с чем-л. ) cam chịu, chịu nhẫn, chịu nhịn, đành lòng.
- смириться с мыслью о смерти — cam chịu(đành lòng) với ý nghĩ về cái chết
Tham khảo
sửa- "смиряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)