смещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smeščénije |
khoa học | smeščenie |
Anh | smeshcheniye |
Đức | smeschtschenije |
Việt | xmeseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмещение gt
- (Sự) Chuyển chỗ, di chuyển, chuyển di, chuyển dịch.
- (перен.) (понятий и т. п. ) — [sự] lẫn lộn.
- (с должности) [sự] huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chức, thuyên chuyển.
- радио — [độ, sự] dịch chuyển, dời; эл. — [độ] điện dịch, thế hiệu dịch, điện áp dịch, thiên áp
- геол. — [sự] dịch chuyển, di chuyển, xê dịch, chuyển vị
Tham khảo
sửa- "смещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)