Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

смешивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Pha, hòa trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lãn.
    смешивать краски — pha(hòa trộn) màu
  2. (нарушать порядок) xáo trộn, xáo lộn, đảo lộn, xáo, đảo, trộn
  3. (мысли и т. п. ) làm lẫn lộn.
    смешать карты — đảo(xáo, trang) bài
  4. (путаьб, неразличать) lẫn lộn, nhầm lẫn.
    смешать два понятия — lẫn lộn hai khái niệm
  5. .
    смешать чьи-л. карты — làm đảo lộn kế hoạch(chương trình, dự định) của ai

Tham khảo sửa